咖 già [Chinese font] 咖 →Tra cách viết của 咖 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
ca
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
【咖喱】ca li [galí] Ca ri: 咖喱牛肉 Thịt bò ca ri; 咖喱粉 Bột ca ri. Xem 咖 [ka].
Từ điển Trần Văn Chánh
【咖啡】ca phi [kafei] Cà phê. Xem 咖 [ga].
Từ ghép
ca phê 咖啡
gia
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Gia phi 咖啡.
Từ ghép
gia phi 咖啡
già
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: già phê 咖啡)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Ca phê” 咖啡 cà phê (tiếng Anh: coffee).
Từ điển Thiều Chửu
① Già phê 咖啡 cây cà phê.
Từ điển Trần Văn Chánh
【咖啡】ca phi [kafei] Cà phê. Xem 咖 [ga].
Từ ghép
già ly 咖喱 • già phê 咖啡
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典