Kanji Version 13
logo

  

  

, ky, kỉ  →Tra cách viết của 叽 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 口 (3 nét)
Ý nghĩa:

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
(thanh) ① (Kêu) chiêm chiếp: Gà con kêu chiêm chiếp;
② (Nói) thì thào, líu lo;
③ (văn) Ăn một chút;
④ Xem .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

ky
giản thể

Từ điển phổ thông
1. ăn một chút
2. than thở, sùi sụt
Từ điển Trần Văn Chánh
(thanh) ① (Kêu) chiêm chiếp: Gà con kêu chiêm chiếp;
② (Nói) thì thào, líu lo;
③ (văn) Ăn một chút;
④ Xem .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ ghép 1
ca ky


kỉ
giản thể

Từ điển trích dẫn
1. § Giản thể của chữ .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典