叽 cơ, ky, kỉ →Tra cách viết của 叽 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 口 (3 nét)
Ý nghĩa:
cơ
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(thanh) ① (Kêu) chiêm chiếp: 小雞嘰嘰叫 Gà con kêu chiêm chiếp;
② (Nói) thì thào, líu lo;
③ (văn) Ăn một chút;
④ Xem 嗶嘰.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嘰
ky
giản thể
Từ điển phổ thông
1. ăn một chút
2. than thở, sùi sụt
Từ điển Trần Văn Chánh
(thanh) ① (Kêu) chiêm chiếp: 小雞嘰嘰叫 Gà con kêu chiêm chiếp;
② (Nói) thì thào, líu lo;
③ (văn) Ăn một chút;
④ Xem 嗶嘰.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嘰
Từ ghép 1
ca ky 咔叽
kỉ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. § Giản thể của chữ 嘰.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典