叭 bá [Chinese font] 叭 →Tra cách viết của 叭 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
bá
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: lạt bá 唰叭)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Lạt bá” 喇叭: xem “lạt” 喇.
2. (Trạng thanh) Tiếng còi xe. ◎Như: “bá bá” 叭叭 bin bin.
Từ điển Thiều Chửu
① Lạt bá 喇叭 cái loa.
② Một giống chó ở phương bắc gọi là lạt bá 喇叭.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (thanh) Phịch, phạch: 叭的一聲,弦斷了 Dây đàn đứt đánh phạch một cái;
② (nhạc) Kèn trompet.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng trợ từ cuối câu. Cũng đọc là Ba, như chữ Ba.
Từ ghép
lạt bá 喇叭 • lạt bát 喇叭
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典