叡 duệ [Chinese font] 叡 →Tra cách viết của 叡 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 又
Ý nghĩa:
duệ
phồn thể
Từ điển phổ thông
sáng suốt, hiểu thấu
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ 睿.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ 睿.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 睿 (bộ 目).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thông suốt. Hiểu tới chỗ sâu xa.
Từ ghép
duệ trí 叡智
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典