县 huyền, huyện →Tra cách viết của 县 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 厶 (2 nét)
Ý nghĩa:
huyền
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 縣.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 懸 (bộ 心).
huyện
giản thể
Từ điển phổ thông
huyện
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 縣.
Từ điển Trần Văn Chánh
Huyện. 【縣城】huyện thành [xiàn chéng] Huyện lị.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 縣
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典