厦 hạ [Chinese font] 厦 →Tra cách viết của 厦 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 厂
Ý nghĩa:
hạ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
từ gọi chung chỉ nhà ở
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ 廈.
2. Giản thể của chữ 廈.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ 廈.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 廈 (bộ 广).
Từ điển Trần Văn Chánh
Ngôi nhà lớn: 高樓大廈 Lầu cao nhà rộng. Xem 廈 [xià] (bộ 厂).
Từ điển Trần Văn Chánh
【厦門】Hạ Môn [Xiàmén] Hạ Môn (tên thành phố ở tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc). Xem 厦 [shà].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 厦 [xià] (bộ 厂).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Hạ 廈.
Từ ghép
đại hạ 大厦
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典