Kanji Version 13
logo

  

  

hạ [Chinese font]   →Tra cách viết của 厦 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 厂
Ý nghĩa:
hạ
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
từ gọi chung chỉ nhà ở
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ .
2. Giản thể của chữ .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ 广).
Từ điển Trần Văn Chánh
Ngôi nhà lớn: Lầu cao nhà rộng. Xem [xià] (bộ ).
Từ điển Trần Văn Chánh
】Hạ Môn [Xiàmén] Hạ Môn (tên thành phố ở tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc). Xem [shà].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như [xià] (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Hạ .
Từ ghép
đại hạ



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典