厅 sảnh, thính →Tra cách viết của 厅 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 4 nét - Bộ thủ: 厂 (2 nét)
Ý nghĩa:
sảnh
giản thể
Từ điển phổ thông
1. phòng khách
2. chỗ quan ngồi làm việc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 廳.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (cũ) Quan sảnh, sảnh đường (chỗ quan ngồi xử lí công việc);
② Phòng: 客廳 Phòng khách;
③ Phòng làm việc, phòng giấy: 辨公廳 Phòng làm việc, văn phòng;
④Ti: 教育廳 Ti giáo dục.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 廳
Từ ghép 2
đại sảnh 大厅 • khách sảnh 客厅
thính
giản thể
Từ điển phổ thông
1. phòng khách
2. chỗ quan ngồi làm việc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 廳.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典