Kanji Version 13
logo

  

  

sảnh, thính  →Tra cách viết của 厅 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 4 nét - Bộ thủ: 厂 (2 nét)
Ý nghĩa:
sảnh
giản thể

Từ điển phổ thông
1. phòng khách
2. chỗ quan ngồi làm việc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① (cũ) Quan sảnh, sảnh đường (chỗ quan ngồi xử lí công việc);
② Phòng: Phòng khách;
③ Phòng làm việc, phòng giấy: Phòng làm việc, văn phòng;
④Ti: Ti giáo dục.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ ghép 2
đại sảnh • khách sảnh

thính
giản thể

Từ điển phổ thông
1. phòng khách
2. chỗ quan ngồi làm việc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典