匮 quỹ →Tra cách viết của 匮 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 匚 (2 nét)
Ý nghĩa:
quỹ
giản thể
Từ điển phổ thông
cái hòm, cái rương
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 匱.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 匱
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Thiếu, hết. 【匱乏】quĩ phạp [kuìfá] Thiếu thốn;
② Rương, hòm.
Từ ghép 3
chưởng quỹ 掌匮 • quỹ biên 匮边 • quỹ đài 匮台
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典