匁 lưỡng, lạng →Tra cách viết của 匁 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 4 nét - Bộ thủ: 勹 (つつみがまえ) (2 nét) - Cách đọc: め、もんめ
Ý nghĩa:
・め。もんめ。重さの単位。一貫の千分の一。
・もんめ。江戸時代の貨幣の単位。一両の六十分の一。
[Hint] 【補足】
平成22年に常用漢字表から削除されました。
匁 lưỡng, lạng →Tra cách viết của 匁 trên Jisho↗
Quốc tự Nhật Bản (国字 kokuji)
Số nét: 4画 nét - Bộ thủ: 勹 (つつみがまえ) - Cách đọc: め; もんめ
Ý nghĩa:
め。もんめ。重さの単位。一貫の千分の一。; もんめ。江戸時代の貨幣の単位。一両の六十分の一。
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典