勷 nhương [Chinese font] 勷 →Tra cách viết của 勷 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 力
Ý nghĩa:
nhương
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: khuông nhương 劻勷)
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Thành tựu, hoàn thành. § Cũng như “tương” 襄.
Từ điển Thiều Chửu
① Khuông nhương 劻勷 hấp tấp sấp ngửa. Tục hay mượn dùng như chữ tương 襄.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Xem 劻.
Từ ghép
khuông nhương 劻勷
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典