勑 lai [Chinese font] 勑 →Tra cách viết của 勑 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 力
Ý nghĩa:
lai
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “lai” 徠.
2. § Cũng như “sắc” 敕.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ 徠. Có khi mượn dùng như chữ 敕.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Như 徠 (bộ 彳);
② Mượn dùng thay cho chữ 敕 (bộ 攵) hoặc 勅 (bộ 力).
lại
phồn thể
Từ điển phổ thông
an ủi
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mệt nhọc — Thưởng cho công lao mệt nhọc — Một âm là Sắc.
sắc
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. sắc lệnh
2. răn bảo
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “lai” 徠.
2. § Cũng như “sắc” 敕.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xếp đặt cho ngay thẳng — Dùng như chữ Sắc 敕.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典