Kanji Version 13
logo

  

  

lai [Chinese font]   →Tra cách viết của 勑 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 力
Ý nghĩa:
lai
phồn thể

Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “lai” .
2. § Cũng như “sắc” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ . Có khi mượn dùng như chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Như (bộ );
② Mượn dùng thay cho chữ (bộ ) hoặc (bộ ).

lại
phồn thể

Từ điển phổ thông
an ủi
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mệt nhọc — Thưởng cho công lao mệt nhọc — Một âm là Sắc.



sắc
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. sắc lệnh
2. răn bảo
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “lai” .
2. § Cũng như “sắc” .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xếp đặt cho ngay thẳng — Dùng như chữ Sắc .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典