刾 thích, thứ →Tra cách viết của 刾 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 刀 (2 nét)
Ý nghĩa:
thích
giản thể
Từ điển phổ thông
1. tiêm, chích, châm, chọc
2. danh thiếp (âm thứ)
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng dùng như chữ 刺.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng dùng như chữ 刺.
Từ ghép 5
bát thích 拨刾 • thích kích 刾激 • thích thám 刾探 • thích thống 刾痛 • thích tú 刾绣
thứ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. tiêm, chích, châm, chọc
2. danh thiếp (âm thứ)
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典