刧 kiếp [Chinese font] 刧 →Tra cách viết của 刧 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 刀
Ý nghĩa:
kiếp
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. ăn cướp, ép buộc
2. tai hoạ
3. số kiếp
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “kiếp” 劫.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ kiếp 劫.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 劫 (bộ 力).
Từ ghép
chung kiếp 終刧 • vĩnh kiếp 永刧
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典