Kanji Version 13
logo

  

  

kiếp [Chinese font]   →Tra cách viết của 刧 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 刀
Ý nghĩa:
kiếp
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. ăn cướp, ép buộc
2. tai hoạ
3. số kiếp
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “kiếp” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ kiếp .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).
Từ ghép
chung kiếp • vĩnh kiếp



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典