凴 bằng [Chinese font] 凴 →Tra cách viết của 凴 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 几
Ý nghĩa:
bằng
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. ngồi tựa ghế
2. dựa vào, căn cứ vào
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như chữ 凭.
2. § Tục mượn dùng như chữ “bằng” 憑.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ 凭, tục mượn dùng như chữ bằng 憑.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 憑 (bộ 心), 凭 (bộ 几).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Bằng 凭.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典