冈 cương →Tra cách viết của 冈 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 4 nét - Bộ thủ: 冂 (2 nét)
Ý nghĩa:
cương
giản thể
Từ điển phổ thông
sườn núi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 岡.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 岡
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đồi, gò, luống (đất);
② Sườn núi. Xem 崗 [găng] (bộ 山).
Từ ghép 1
cương vị 冈位
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典