傥 thảng →Tra cách viết của 傥 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 人 (2 nét)
Ý nghĩa:
thảng
giản thể
Từ điển phổ thông
1. giả sử
2. bất ngờ, không mong muốn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 儻.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Như 倘 [tăng];
② (văn) Ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ: 物之儻來,寄者也 Vật ở ngoài đến bất ngờ, đó là vật tạm gởi vậy (Trang tử: Thiện tính);
③ Xem 倜儻 [tìtăng].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 儻
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典