Kanji Version 13
logo

  

  

thảng  →Tra cách viết của 傥 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 人 (2 nét)
Ý nghĩa:
thảng
giản thể

Từ điển phổ thông
1. giả sử
2. bất ngờ, không mong muốn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Như [tăng];
② (văn) Ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ: Vật ở ngoài đến bất ngờ, đó là vật tạm gởi vậy (Trang tử: Thiện tính);
③ Xem [tìtăng].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典