债 trái →Tra cách viết của 债 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 人 (2 nét)
Ý nghĩa:
trái
giản thể
Từ điển phổ thông
nợ nần
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 債.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 債
Từ điển Trần Văn Chánh
Nợ: 借債 Vay nợ: 負債 Mắc nợ; 還債 Trả nợ.
Từ ghép 4
bội trái 背债 • phá trái 破债 • tá trái 借债 • trái vụ 债务
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典