倥 không [Chinese font] 倥 →Tra cách viết của 倥 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
không
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. ngu dốt
2. không biết
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Không đồng” 倥侗 không biết gì cả, dốt nát.
2. (Phó, tính) “Không tổng” 倥傯: (1) Cấp bách, vội vàng. (2) Bần cùng, nghèo túng, quẫn bách. § Cũng viết là “không” 悾.
Từ điển Thiều Chửu
① Không đồng 倥侗 vội vàng sấp ngửa.
Từ điển Trần Văn Chánh
【倥偬】không tổng [kôngzông] (văn) ① (Công việc) khẩn cấp, cấp bách, vội vàng;
② Nghèo túng, quẫn bách.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỉ trời.
Từ ghép
không đồng 倥侗 • không tổng 倥偬 • không tổng 倥傯
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典