倜 thích [Chinese font] 倜 →Tra cách viết của 倜 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
thích
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mạnh mẽ, mãnh liệt
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) § Xem “thích thảng” 倜儻.
Từ điển Thiều Chửu
① Thích thảng 倜儻 lỗi lạc, không ai bó buộc được.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) 【倜儻】thích thảng [tìtăng] (văn) ① Chững chạc, hào phóng;
② Nhẹ nhàng thong thả, thong dong.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thích thảng 倜儻: Không gò bó, thảnh thơi.
Từ ghép
thích thảng 倜儻
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典