俻 bị →Tra cách viết của 俻 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 人 (2 nét)
Ý nghĩa:
bị
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. có đủ, hoàn toàn
2. sửa soạn, sắp sẵn
3. đề phòng, phòng trước
4. trang bị, thiết bị
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 備.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của hai chữ Bị 備, 偹.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典