Kanji Version 13
logo

  

  

bị [Chinese font]   →Tra cách viết của 偹 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
bị
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. có đủ, hoàn toàn
2. sửa soạn, sắp sẵn
3. đề phòng, phòng trước
4. trang bị, thiết bị
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của hai chữ Bị , .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典