俪 lệ →Tra cách viết của 俪 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 人 (2 nét)
Ý nghĩa:
lệ
giản thể
Từ điển phổ thông
đôi, vợ chồng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 儷.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thành đôi, thành cặp: 駢儷 Sánh đôi; 伉儷 Đôi lứa, vợ chồng;
② Vợ chồng: 儷影 Ảnh đôi vợ chồng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 儷
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典