侨 kiều →Tra cách viết của 侨 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 人 (2 nét)
Ý nghĩa:
kiều
giản thể
Từ điển phổ thông
1. ở nhờ, đi ở nơi khác
2. kiều dân
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 僑.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ở nhờ nơi khác (hay nước khác);
② Kiều dân: 華僑 Hoa kiều; 外僑 Ngoại kiều.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 僑
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典