Kanji Version 13
logo

  

  

tuẫn [Chinese font]   →Tra cách viết của 侚 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
tuẫn
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
nhanh nhẹn
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Nhanh nhẹn, mẫn tiệp.
2. (Động) § Thông “tuẫn” , “tuẫn” .
Từ điển Thiều Chửu
① Nhanh nhẹn.
② Lại có nghĩa như chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Nhanh nhẹn;
② Như (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bệnh tật — Đi tuần.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典