侚 tuẫn [Chinese font] 侚 →Tra cách viết của 侚 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
tuẫn
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nhanh nhẹn
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Nhanh nhẹn, mẫn tiệp.
2. (Động) § Thông “tuẫn” 殉, “tuẫn” 徇.
Từ điển Thiều Chửu
① Nhanh nhẹn.
② Lại có nghĩa như chữ 殉.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Nhanh nhẹn;
② Như 殉 (bộ 歹).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bệnh tật — Đi tuần.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典