侏 chu [Chinese font] 侏 →Tra cách viết của 侏 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
chu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lùn, còi, nhỏ bé
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “chu nho” 侏儒.
Từ điển Thiều Chửu
① Chu nho 侏儒 dáng mặt tủn mủn.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Ngắn, lùn, lùn tịt, nhỏ xíu, còi cọc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem các từ ngữ bắt đầu với vần này.
Từ ghép
chu chu 侏侏 • chu nho 侏儒 • chu nhu 侏儒 • chu trương 侏張
thù
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Ngắn, lùn, lùn tịt, nhỏ xíu, còi cọc.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典