侌 âm [Chinese font] 侌 →Tra cách viết của 侌 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
âm
giản thể
Từ điển phổ thông
1. bóng mát
2. mặt trái, mặt sau
3. số âm
4. ngầm, bí mật
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “âm” 陰.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ âm 陰.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chữ 陰 cổ (bộ 阜).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lối viết cổ của chữ Âm 陰.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典