佣 dong, dung, dụng →Tra cách viết của 佣 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 人 (2 nét)
Ý nghĩa:
dong
giản thể
Từ điển phổ thông
làm thuê
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 傭.
Từ ghép 1
cố dong 僱佣
dung
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 傭
Từ điển Trần Văn Chánh
Thuê. 【佣工】 dung công [yonggong] (cũ) Người làm thuê. Xem 佣 [yòng].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Như 佣 (1);
② Người làm thuê, người giúp việc nhà.
dụng
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
【佣金】dụng kim [yòngjin] (Tiền) hoa hồng, thù lao. Xem 佣 [yong].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Dụng kim 佣金.
Từ ghép 1
dụng kim 佣金
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典