佑 hữu [Chinese font] 佑 →Tra cách viết của 佑 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
hữu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
giúp đỡ
Từ điển Thiều Chửu
① Giúp đỡ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Giúp đỡ.
Từ ghép
bảo hữu 保佑
hựu
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Giúp đỡ. ◎Như: “bảo hựu” 保佑 giúp đỡ che chở. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Thử thiên hựu ngã dã” 此天佑我也 (Đệ nhất hồi) Thực là trời giúp ta.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bảo hộ, phù hộ, giúp đỡ.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典