佋 thiệu [Chinese font] 佋 →Tra cách viết của 佋 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
chiêu
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. § Xưa dùng như “thiệu” 紹.
2. Một âm là “chiêu”. § Xưa dùng như “chiêu” 昭.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 昭 (bộ 日).
thiệu
phồn thể
Từ điển phổ thông
tiếp nối
Từ điển trích dẫn
1. § Xưa dùng như “thiệu” 紹.
2. Một âm là “chiêu”. § Xưa dùng như “chiêu” 昭.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ 紹 nối.
② Một âm là chiêu, cũng như chữ 昭.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 紹 (bộ 糸).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典