仪 nghi →Tra cách viết của 仪 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 人 (2 nét)
Ý nghĩa:
nghi
giản thể
Từ điển phổ thông
1. dáng bên ngoài
2. lễ nghi, nghi thức
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 儀.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vẻ, dáng, dáng điệu, phong thái;
② Nghi thức, lễ nghi: 行禮如儀 Chào theo nghi thức;
③ Lễ vật, đồ lễ: 賀儀 Đồ lễ chúc mừng;
④ Nghi khí, dụng cụ, máy: 地震儀 Máy ghi địa chấn;
⑤ [Yí] (Họ) Nghi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 儀.
Từ ghép 2
giáo nghi 教仪 • nghi thức 仪式
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典