Kanji Version 13
logo

  

  

nghi  →Tra cách viết của 仪 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 人 (2 nét)
Ý nghĩa:
nghi
giản thể

Từ điển phổ thông
1. dáng bên ngoài
2. lễ nghi, nghi thức
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vẻ, dáng, dáng điệu, phong thái;
② Nghi thức, lễ nghi: Chào theo nghi thức;
③ Lễ vật, đồ lễ: Đồ lễ chúc mừng;
④ Nghi khí, dụng cụ, máy: Máy ghi địa chấn;
⑤ [Yí] (Họ) Nghi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem .
Từ ghép 2
giáo nghi • nghi thức




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典