Kanji Version 13
logo

  

  

bang  →Tra cách viết của 乓 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 丿 (1 nét)
Ý nghĩa:
bang
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Binh bang .
Từ ghép 1
binh bang cầu

bàng
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
sầm (tiếng đóng cửa)
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) Sầm, rầm. ◎Như: “binh bàng nhất thanh” đánh sầm một tiếng.
2. (Danh) § Xem “binh bàng” .
Từ điển Trần Văn Chánh
(thanh) Sầm: Đóng sầm cửa lại.
Từ ghép 2
binh bàng • binh bàng cầu




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典