乓 bang →Tra cách viết của 乓 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 丿 (1 nét)
Ý nghĩa:
bang
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Binh bang 乒乓.
Từ ghép 1
binh bang cầu 乒乓球
bàng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sầm (tiếng đóng cửa)
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) Sầm, rầm. ◎Như: “binh bàng nhất thanh” 乒乓一聲 đánh sầm một tiếng.
2. (Danh) § Xem “binh bàng” 乒乓.
Từ điển Trần Văn Chánh
(thanh) Sầm: 乓的 一聲把門關了 Đóng sầm cửa lại.
Từ ghép 2
binh bàng 乒乓 • binh bàng cầu 乒乓球
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典