丝 ty→Tra cách viết của 丝 trên Jisho↗ Từ điển hán nôm
Số nét: 5 nét -
Bộ thủ: 一 (1 nét)
Ý nghĩa:
ty giản thể Từ điển phổ thông sợi tơ Từ điển trích dẫn 1. Giản thể của chữ 絲. Từ điển Trần Văn Chánh Tơ, như 絲 Từ ghép 3 bạt ty 拔丝 • thố ty 菟丝 • thù ty 蛛丝