Âm Hán Việt của 鳴る là "minh ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 鳴 [minh] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 鳴る là なる [naru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 な・る[0]【鳴る】 (動:ラ五[四]) ①音が出る。ひびく。「発車のベルが-・る」「鐘が-・る」「伊香保嶺に神な-・りそね/万葉集:3421」 ②ある特徴によって、広く知られる。「資産家で-・る家」「厳格をもって-・る教授」 [慣用]腕が-・喉(のど)が- Similar words: 鳴らすなる響き渡る鳴り渡る響く