Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)防(phòng) 御(ngự)Âm Hán Việt của 防御 là "phòng ngự". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 防 [phòng] 御 [ngự, nhạ]
Cách đọc tiếng Nhật của 防御 là ぼうぎょ [bougyo]
デジタル大辞泉ぼう‐ぎょ〔バウ‐〕【防御/防×禦】[名](スル)敵の攻撃などを防ぎ守ること。「攻撃は最大の―」「敵の猛攻を―する」航空軍事用語辞典++画像一覧