Âm Hán Việt của 遣っ付ける là "khiển phó keru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 遣 [khán, khiển] っ [] 付 [phó] け [ke] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 遣っ付ける là やっつける [yattsukeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 やっつ・ける[4]【遣▽っ付ける】 (動:カ下一) 〔「やりつける」の転〕 ①相手を打ち負かす。倒す。「けんかで相手を-・ける」 ②「する」「やる」を強めていう語。一気に、ぞんざいにやってしまう。「宿題を-・けてから遊びに行く」 ③飲む・食うの意を強めたりののしったりしていう。「爰で一盃-・けう/洒落本・当世穴知鳥」 Similar words: 終わる為し遂げる切る済む完成