Âm Hán Việt của 農林 là "nông lâm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 農 [nông] 林 [lâm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 農林 là のうりん [nourin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 のう‐りん【農林】 読み方:のうりん 農業と林業。 ウィキペディア(Wikipedia) 農林 第一次産業(だいいちじさんぎょう、英:primary sector of industry)は、産業分類の一つ。一般的には自然界に働きかけて直接に富を取得する産業が分類される。 Similar words: アグリカルチャー稼穡農作農業農耕