Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)輸(du) 卵(noãn) 管(quản)Âm Hán Việt của 輸卵管 là "du noãn quản". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 輸 [thâu, thú] 卵 [noãn] 管 [quản]
Cách đọc tiếng Nhật của 輸卵管 là ゆらんかん [yurankan]
デジタル大辞泉ゆらん‐かん〔‐クワン〕【輸卵管】読み方:ゆらんかん⇒卵管#輸卵管同義/類義語:卵管英訳・(英)同義/類義語:fallopiantube,oviduct動物の組織で、卵巣に続き卵が通過する部分で、鳥類では卵殻の形成が行われ、ほ乳類では受精が起こる。「生物学用語辞典」の他の用語個体の器官や組織など: 赤血球 足 軟骨組織 輸卵管 輸尿管 近位尿細管 迷走神経