Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)言(ngôn) 動(động)Âm Hán Việt của 言動 là "ngôn động". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 言 [ngân, ngôn] 動 [động]
Cách đọc tiếng Nhật của 言動 là げんどう [gendou]
デジタル大辞泉げん‐どう【言動】人前で言ったり、したりすること。言葉と行い。言行。「軽はずみな言動を慎む」