Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)解(giải) 法(pháp)Âm Hán Việt của 解法 là "giải pháp". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 解 [giái, giải, giới] 法 [pháp]
Cách đọc tiếng Nhật của 解法 là かいほう [kaihou]
デジタル大辞泉かい‐ほう〔‐ハフ〕【解法】数学で、問題を解く手順。「方程式の解法」知的財産用語辞典