Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)薬(dược) 餌(nhị) に(ni) 親(thân) し(shi) む(mu)Âm Hán Việt của 薬餌に親しむ là "dược nhị ni thân shimu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 薬 [dược] 餌 [nhị] に [ni] 親 [thân, thấn] し [shi] む [mu]
Cách đọc tiếng Nhật của 薬餌に親しむ là []
デジタル大辞泉薬餌(やくじ)に親(した)し・む病気がちである。病弱である。