Âm Hán Việt của 舞立つ là "vũ lập tsu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 舞 [vũ] 立 [lập] つ [tsu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 舞立つ là まいたつ [maitatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 まい‐た・つ〔まひ‐〕【舞(い)立つ】 読み方:まいたつ [動タ五(四)]舞うようにして高く上がる。まいあがる。「白鳥が—・つ」「砂ぼこりが—・つ」 Similar words: 天翔ける翔ける翔る舞い上がる飛び翔る