Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)舞(vũ) い(i) 上(thượng) が(ga) る(ru)Âm Hán Việt của 舞い上がる là "vũ i thượng garu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 舞 [vũ] い [i] 上 [thướng, thượng] が [ga] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 舞い上がる là まいあがる [maiagaru]
デジタル大辞泉まい‐あが・る〔まひ‐〕【舞(い)上(が)る】読み方:まいあがる[動ラ五(四)]1舞うようにして空中高くあがる。「ひばりが—・る」「ほこりが—・る」2浮かれていい気になる。有頂天になる。「すっかり—・って、我を忘れる」