Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)自(tự) 他(tha) 共(cộng) に(ni) 許(hứa) す(su)Âm Hán Việt của 自他共に許す là "tự tha cộng ni hứa su". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 自 [tự] 他 [tha] 共 [cộng, cung] に [ni] 許 [hổ, hứa, hử] す [su]
Cách đọc tiếng Nhật của 自他共に許す là []
デジタル大辞泉自他(じた)共に許・すだれもがそうだと認める。「―・す第一人者」