Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)胸(hung) 部(bộ)Âm Hán Việt của 胸部 là "hung bộ". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 胸 [hung] 部 [bộ]
Cách đọc tiếng Nhật của 胸部 là きょうぶ [kyoubu]
デジタル大辞泉きょう‐ぶ【胸部】1胸の部分。「胸部打撲傷」2呼吸器。「胸部疾患」生物学用語辞典