Âm Hán Việt của 胸を突く là "hung wo đột ku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 胸 [hung] を [wo] 突 [đột] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 胸を突く là むねをつく [munewotsuku]