Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)胸(hung) を(wo) 病(bệnh) む(mu)Âm Hán Việt của 胸を病む là "hung wo bệnh mu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 胸 [hung] を [wo] 病 [bệnh] む [mu]
Cách đọc tiếng Nhật của 胸を病む là []
精選版 日本国語大辞典むね【胸】を病(や)む胸をいためる。胸部の病気をわずらう。現代では、特に肺結核をわずらうことをいう。*枕(10C終)一九〇「むねをいみじうやめば、友だちの女房など、数々来つつとぶらひ」