Âm Hán Việt của 胸をふくらませる là "hung wofukuramaseru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 胸 [hung] を [wo] ふ [fu] く [ku] ら [ra] ま [ma] せ [se] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 胸をふくらませる là むねをふくらませる [munewofukuramaseru]